- Từ điển Nhật - Anh
らいにち
Xem thêm các từ khác
-
らいねん
[ 来年 ] (n-adv,n-t) next year/(P) -
らいはい
[ 礼拝 ] (n,vs) (1) worship (esp. Buddhist and Shinto) -
らいはいどう
[ 礼拝堂 ] (n) (1) place of worship (esp. Buddhist and Shinto) -
らいはん
[ 来阪 ] coming to Osaka -
らいば
[ 来場 ] (n) attendance -
らいびょう
[ 癩病 ] (n) leprosy -
らいびょうかんじゃ
[ 癩病患者 ] leper -
らいふく
[ 来復 ] (n) return/coming back -
らいほう
[ 来訪 ] (n,vs) visit/call/(P) -
らいほうしゃ
[ 来訪者 ] client/visitor/caller -
らいがっき
[ 来学期 ] (n-t) next semester -
らいぎょ
[ 雷魚 ] (n) snake-head mullet -
らいえん
[ 来演 ] (n) come to perform -
らいじん
[ 雷神 ] (n) god of lightning -
らいじょう
[ 来場 ] (n) attendance -
らいじょうしゃ
[ 来場者 ] those attending -
らいじゅう
[ 雷獣 ] (n) (in Chinese mythology) beast which descends from the sky with a thunderbolt -
らいしゃ
[ 来車 ] (n) your coming/your visiting me -
らいしんし
[ 頼信紙 ] (n) telegram form/telegram blank/(P) -
らいしょ
[ 来書 ] (n) letter received
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.