- Từ điển Nhật - Anh
らいほう
Xem thêm các từ khác
-
らいほうしゃ
[ 来訪者 ] client/visitor/caller -
らいがっき
[ 来学期 ] (n-t) next semester -
らいぎょ
[ 雷魚 ] (n) snake-head mullet -
らいえん
[ 来演 ] (n) come to perform -
らいじん
[ 雷神 ] (n) god of lightning -
らいじょう
[ 来場 ] (n) attendance -
らいじょうしゃ
[ 来場者 ] those attending -
らいじゅう
[ 雷獣 ] (n) (in Chinese mythology) beast which descends from the sky with a thunderbolt -
らいしゃ
[ 来車 ] (n) your coming/your visiting me -
らいしんし
[ 頼信紙 ] (n) telegram form/telegram blank/(P) -
らいしょ
[ 来書 ] (n) letter received -
らいしゅん
[ 来春 ] (n-t) next spring -
らいげき
[ 雷撃 ] (n) being struck by lightning/torpedo attack -
らいげつ
[ 来月 ] (n-adv,n-t) next month/(P) -
らいこう
[ 来冦 ] invasion/raid -
らいい
[ 来意 ] (n) purpose of a visit -
らいいん
[ 来院 ] (n) visit to a hospital, temple, school, etc. -
らいうん
[ 雷雲 ] (n) thunder cloud -
らいさん
[ 礼賛 ] (n,vs) praise/worship/adoration/glorification -
らいかく
[ 来客 ] (n) visitor/caller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.