- Từ điển Nhật - Anh
らくしゅ
Xem thêm các từ khác
-
らくあればくあり
[ 楽有れば苦有り ] (exp) After pleasure comes pain -
らくご
[ 落伍 ] (n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks -
らくごしゃ
[ 落後者 ] (n) straggler/dropout/failure -
らくごか
[ 落語家 ] (n) rakugo story teller/comic story teller -
らくいん
[ 烙印 ] (n) mark/brand/stigma/branding iron -
らくいんきょ
[ 楽隠居 ] (n) comfortable retirement -
らくさ
[ 落差 ] (n) a head (of water)/a difference -
らくさつね
[ 落札値 ] contract price -
らくさん
[ 酪酸 ] (n) butyric acid -
らくせき
[ 落籍 ] (n) lack of registration (in the census register)/buying a geisha her contractual freedom -
らくせい
[ 落成 ] (n,vs) be completed/be finished -
らくせいひん
[ 酪製品 ] dairy product/(P) -
らくせいしき
[ 落成式 ] (n) completion (of house, etc.) ceremony or party -
らくせん
[ 落選 ] (n) election loss/rejection -
らくせんしゃ
[ 落選者 ] (n) unsuccessful candidate -
らくめい
[ 落命 ] (n) death -
らくめん
[ 落綿 ] (n) cotton waste -
らくよう
[ 落陽 ] (n) setting sun -
らくようじゅ
[ 落葉樹 ] (n) deciduous tree -
らくようしょう
[ 落葉松 ] (n) larch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.