- Từ điển Nhật - Anh
らくせき
[落籍]
(n) lack of registration (in the census register)/buying a geisha her contractual freedom
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
らくせい
[ 落成 ] (n,vs) be completed/be finished -
らくせいひん
[ 酪製品 ] dairy product/(P) -
らくせいしき
[ 落成式 ] (n) completion (of house, etc.) ceremony or party -
らくせん
[ 落選 ] (n) election loss/rejection -
らくせんしゃ
[ 落選者 ] (n) unsuccessful candidate -
らくめい
[ 落命 ] (n) death -
らくめん
[ 落綿 ] (n) cotton waste -
らくよう
[ 落陽 ] (n) setting sun -
らくようじゅ
[ 落葉樹 ] (n) deciduous tree -
らくようしょう
[ 落葉松 ] (n) larch -
らくやき
[ 楽焼き ] (n) hand-moulded pottery/raku pottery -
らくらく
[ 楽々 ] (adv) comfortably/easily -
らくらい
[ 落雷 ] (n) thunderbolt/bolt of lightning/(P) -
らくらいにあう
[ 落雷にあう ] (exp) to be struck by lightning -
らくるい
[ 落涙 ] (n,vs) shedding tears -
らち
[ 拉致 ] (n,vs) taking captive/carrying away/kidnapping/abduction -
らちない
[ 埒内 ] (n) within bounds/within the pale -
らちがあかない
[ 埒が明かない ] make no progress/remain unsettled -
らちがい
[ 埒外 ] (n) out of bounds/beyond the pale -
らっきゅう
[ 落球 ] (n,vs) failing to catch a ball/fumble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.