- Từ điển Nhật - Anh
らくばくたる
Xem thêm các từ khác
-
らくばん
[ 落磐 ] (n) cave-in -
らくひつ
[ 落筆 ] (n,vs) initial brush-stroke in calligraphy -
らくがき
[ 楽書き ] (n,vs) scrawl/scribble/graffiti -
らくがい
[ 洛外 ] (n) outside Kyoto or the capital -
らくがん
[ 落雁 ] (n) hard candy -
らくたん
[ 落胆 ] (n) discouragement/despondency/dejection/(P) -
らくえん
[ 楽園 ] (n) pleasure garden/paradise/(P) -
らくじつ
[ 落日 ] (n) setting sun -
らくじょう
[ 落城 ] (n) surrender (fall) of a castle -
らくしゅ
[ 落手 ] (n) receive -
らくあればくあり
[ 楽有れば苦有り ] (exp) After pleasure comes pain -
らくご
[ 落伍 ] (n,vs) dropping out of/straggling/falling out of the ranks -
らくごしゃ
[ 落後者 ] (n) straggler/dropout/failure -
らくごか
[ 落語家 ] (n) rakugo story teller/comic story teller -
らくいん
[ 烙印 ] (n) mark/brand/stigma/branding iron -
らくいんきょ
[ 楽隠居 ] (n) comfortable retirement -
らくさ
[ 落差 ] (n) a head (of water)/a difference -
らくさつね
[ 落札値 ] contract price -
らくさん
[ 酪酸 ] (n) butyric acid -
らくせき
[ 落籍 ] (n) lack of registration (in the census register)/buying a geisha her contractual freedom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.