- Từ điển Nhật - Anh
らぜゆ
Xem thêm các từ khác
-
らお
[ 羅宇 ] (n) (1) Laos/(2) bamboo pipestem -
らたい
[ 裸体 ] (n) nudity -
らたいが
[ 裸体画 ] (n) nude (picture)/(P) -
らたいしゅぎ
[ 裸体主義 ] nudism -
らぞう
[ 裸像 ] (n) nude statue -
らししょくぶつ
[ 裸子植物 ] (n) gymnospermous plant -
らしい
(adj,suf) appears like/seems/(P) -
らしゃ
[ 羅紗 ] (pt:) (n) felt (pt: raxa)/woollen cloth -
らしゃがみ
[ 羅紗紙 ] (n) flock paper -
らしん
[ 羅針 ] (n) compass needle/(P) -
らしんばん
[ 羅針盤 ] (n) compass/(P) -
らしんばんざ
[ 羅針盤座 ] (n) (the constellation) Pyxis -
らしんぎ
[ 羅針儀 ] (n) compass -
らしょうもん
[ 羅生門 ] (n) gate in old Kyoto/Rashomon (story by Akutagawa, film by Kurosawa) -
らしゅつ
[ 裸出 ] (n) exposure -
らあゆ
[ 辣油 ] (uk) raayu (kind of spicy oil, used in Chinese cuisine) -
らいき
[ 来季 ] (n) next semester/next session/next season/next year -
らいきゃく
[ 来客 ] (n) visitor/caller/(P) -
らいきゃくほうめいろく
[ 来客芳名録 ] guest book/(P) -
らいきゃくぜめにあう
[ 来客攻めに会う ] (exp) to be besieged with visitors
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.