- Từ điển Nhật - Anh
りんぽう
Xem thêm các từ khác
-
りんぽかん
[ 隣保館 ] settlement house/social services facility -
りんがく
[ 林学 ] (n) forestry/(P) -
りんぜんたる
[ 凛然たる ] (adj-t) commanding/awe-inspiring -
りんぎしょ
[ 禀議書 ] (n) draft plan circulated to obtain permission -
りんぎょう
[ 輪業 ] (n) bicycle industry -
りんぎょうしけんじょう
[ 林業試験場 ] experimental forestry station -
りんぞう
[ 輪蔵 ] (n) rotating shelf for sutras -
りんじ
[ 臨時 ] (n) temporary/special/extraordinary/(P) -
りんじきごう
[ 臨時記号 ] (musical) accidental -
りんじひ
[ 臨時費 ] (n) incidental expenses -
りんじぞうかん
[ 臨時増刊 ] (n) extra (special) issue (e.g. of a magazine) -
りんじこっかい
[ 臨時国会 ] extraordinary session of the Diet -
りんじこう
[ 臨時工 ] (n) temporary worker -
りんじせいふ
[ 臨時政府 ] provisional government -
りんじれっしゃ
[ 臨時列車 ] special train -
りんじん
[ 隣人 ] (n) neighbour/neighbourhood/(P) -
りんじんあい
[ 隣人愛 ] neighborly love -
りんじやとい
[ 臨時雇い ] temporary employment or employee -
りんじょう
[ 鱗状 ] (n) scaly/scale-like -
りんじょうかん
[ 臨場感 ] (n) presence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.