- Từ điển Nhật - Anh
れっかウラン
Xem thêm các từ khác
-
れっせき
[ 列席 ] (n,vs) attendance -
れっせきしゃ
[ 列席者 ] persons present -
れっせい
[ 劣勢 ] (adj-na,n) numerical inferiority/(P) -
れっせいいでん
[ 劣性遺伝 ] recessive heredity -
れっせいいでんし
[ 劣性遺伝子 ] (n) recessive (gene) -
れっせいいでんけいしつ
[ 劣性遺伝形質 ] recessive trait -
れっせいかん
[ 劣勢感 ] inferiority complex -
れつ
[ 列 ] (n) queue/line/row/(P) -
れつでん
[ 列伝 ] (n) series of biographies -
れつでんたい
[ 列伝体 ] (n) biographical style -
れつみだし
[ 列見出し ] column heading -
れつじつ
[ 烈日 ] (n) blazing sun/scorching sun/hot day -
れつじゃく
[ 劣弱 ] (adj-na,n) inferiority -
れつじゃくいしき
[ 劣弱意識 ] inferiority complex -
れつじょ
[ 烈女 ] (n) heroine -
れつざ
[ 列座 ] (n) attendance/presence -
れつあく
[ 劣悪 ] (adj-na,n) inferiority/coarseness/(P) -
れつれつ
[ 烈烈 ] (adj-na,n) fervent/fierce/violent -
れつをつくる
[ 列を作る ] (exp) to form a line (row) -
れえにん
[ 列寧 ] Lenin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.