- Từ điển Nhật - Anh
れんりつないかく
Xem thêm các từ khác
-
れんりつほうていしき
[ 連立方程式 ] (n) simultaneous equations -
れんりつせいけん
[ 連立政権 ] (n) coalition government -
れんりつよとう
[ 連立与党 ] (n) ruling coalition party -
れんりつやとう
[ 連立野党 ] (n) opposition coalition party -
れんりのまつ
[ 連理の松 ] pines with entwined branches -
れんりょう
[ 連量 ] weight of 1000 sheets of paper/ream weight -
れんよう
[ 連用 ] (n) continuous use -
れんようけい
[ 連用形 ] (n) (gram) conjunctive form/continuative form -
れんや
[ 連夜 ] (n-t) every evening/night after night -
れんらく
[ 連絡 ] (n,vs) junction/communication/contact/connection/coordination/(P) -
れんらくきっぷ
[ 連絡切符 ] (n) connection (interline) ticket -
れんらくえき
[ 連絡駅 ] connecting station/station where you change/(P) -
れんらくさき
[ 連絡先 ] (n) contact address -
れんらくかい
[ 連絡会 ] liaison group -
れんらくかいぎ
[ 連絡会議 ] (n) liaison conference -
れんらくせん
[ 連絡線 ] connecting line/(P) -
れんらくをとる
[ 連絡を取る ] (exp) to get in touch with -
れんらくをたつ
[ 連絡を絶つ ] (exp) to sever the connection -
れんるい
[ 連累 ] (n) complicity/implication/involvement -
り
[ 痢 ] (n) diarrhea/diarrhoea/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.