- Từ điển Nhật - Anh
ろじょうはんざい
Xem thêm các từ khác
-
ろざ
[ 露座 ] (n) sitting in the open air -
ろしん
[ 炉心 ] (n) nuclear reactor core -
ろしんようゆう
[ 炉心溶融 ] (n) meltdown -
ろしゅつ
[ 露出 ] (n,vs) exposure/(P) -
ろしゅつきょう
[ 露出狂 ] (n) exhibitionist -
ろしゅつぶそく
[ 露出不足 ] (n) underexposure -
ろしゅつじかん
[ 露出時間 ] (n) exposure time -
ろしゅつしょう
[ 露出症 ] (n) exhibitionism/(P) -
ろしゅつけい
[ 露出計 ] (n) exposure meter -
ろけん
[ 露顕 ] (n) discovery/detection/exposure/(P) -
ろこく
[ 魯国 ] (n) Russia -
ろこつ
[ 露骨 ] (adj-na,n) (1) frank/blunt/plain/outspoken/(2) conspicuous/open/(3) broad/suggestive/(P) -
ろこう
[ 露光 ] (n) (photographic) exposure -
ろこうきょう
[ 蘆溝橋 ] Marco Polo Bridge -
ろう
[ 楼 ] (n) tower/turret/lookout/belvedere -
ろうきょ
[ 籠居 ] (n) staying at home or indoors/living in seclusion/retirement -
ろうきょく
[ 浪曲 ] (n) recitation of stories accompanied by samisen (called naniwabushi ) -
ろうきょう
[ 老境 ] (n) old age -
ろうきょうにいる
[ 老境に入る ] (exp) to be advanced in age -
ろうきゅう
[ 老朽 ] (n) superannuated/decrepitude/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.