- Từ điển Nhật - Anh
わがほう
Xem thêm các từ khác
-
わがまま
[ 我侭 ] (adj-na,n) (1) selfishness/egoism/wilfulness/(2) disobedience/(3) whim -
わがみ
[ 我が身 ] (n) myself/oneself -
わがみをうらむ
[ 我が身を恨む ] (exp) to blame oneself -
わがし
[ 和菓子 ] (n) Japanese confectionery/(P) -
わがしゅうのと
[ 我宗の徒 ] believer of my denomination -
わがこと
[ 我事 ] (n) personal affair -
わがこころ
[ 我心 ] my heart -
わがこう
[ 我が校 ] (exp) our school -
わがいをえる
[ 我意を得る ] (v1) to approve of -
わがよのはる
[ 我が世の春 ] (n) heyday/prime -
わがものがお
[ 我が物顔 ] (adj-na,n) looking or acting as if one owned the place -
わがものがおに
[ 我物顔に ] in a lordly manner -
わがや
[ 我が家 ] (n) our house/our home/(P) -
わが国
[ わがくに ] (n) our country (reserved for a Japanese referring to Japan)/our land/(P) -
わおん
[ 和音 ] (n) (Japanese) On reading/Japanese music -
わずか
[ 僅か ] (adj-na,adv,n) only/merely/a little/small quantity/(P) -
わずらい
[ 患い ] (n) illness/sickness -
わずらう
[ 煩う ] (v5u) to worry about/to be concerned about/to be afflicted with/to suffer from/(P) -
わずらわしい
[ 煩わしい ] (adj) troublesome/annoying/complicated/(P) -
わずらわしさ
[ 煩わしさ ] (n) (arch) difficulty/trouble
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.