- Từ điển Nhật - Anh
わじ
Xem thêm các từ khác
-
わじまぬり
[ 輪島塗り ] (n) Wajima lacquer -
わじん
[ 倭人 ] (n) (an old word for) a Japanese -
わじゅつ
[ 話術 ] (n) art of conversation -
わざ
[ 技 ] (n) art/technique/(P) -
わざと
[ 態と ] (adv) on purpose/(P) -
わざとらしい
[ 態とらしい ] (adj) unnatural/affected/studied/forced -
わざし
[ 業師 ] (n) tricky wrestler/shrewd fellow -
わざわざ
[ 態態 ] (adv) (uk) expressly/specially/doing something especially rather than incidentally -
わざわい
[ 災い ] (n) calamity/catastrophe/(P) -
わざわいのふ
[ 禍の府 ] sink of iniquity -
わざわいする
[ 災いする ] to be the ruin of (a person) -
わざわいをまねく
[ 災いを招く ] (exp) to bring calamity upon oneself -
わざもの
[ 業物 ] (n) sharp sword -
わしき
[ 和式 ] (n) Japanese style/(P) -
わしつ
[ 和室 ] (n) Japanese-style room/(P) -
わしづかみ
[ 鷲掴み ] (n) grabbing hold -
わしてどうぜず
[ 和して同ぜず ] harmonize but not agree -
わしばな
[ 鷲鼻 ] (n) aquiline or hook nose -
わしざ
[ 鷲座 ] (n) (the constellation) Aquilia -
わしゃ
[ 話者 ] (n) narrator/speaker
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.