- Từ điển Nhật - Anh
わたりどり
Xem thêm các từ khác
-
わたりぼうこう
[ 渡り奉公 ] working as a servant for a series of masters -
わたりがに
[ 渡蟹 ] (n) swimming crab -
わたりぞめ
[ 渡り初め ] (n) bridge-opening ceremony/first crossing of a bridge -
わたりあう
[ 渡り合う ] (v5u) to argue -
わたりあるく
[ 渡り歩く ] (v5k) to wander from place to place/to change jobs -
わたりいた
[ 渡り板 ] (n) gangplank -
わたりろうか
[ 渡り廊下 ] (n) passage -
わたりもの
[ 渡り者 ] (n) wanderer -
わたゆき
[ 綿雪 ] (n) large snowflakes -
わたゆみ
[ 綿弓 ] (n) tool for willowing cotton -
わたる
[ 亙る ] (v5r) to extend -
わぎり
[ 輪切り ] (n) round slices -
わぎも
[ 吾妹 ] (n) my wife -
わぎもこ
[ 吾子 ] my wife -
わぎゅう
[ 和牛 ] (n) Japanese beef cow -
わえい
[ 和英 ] (n) Japanese-English/(P) -
わえいじてん
[ 和英辞典 ] Japanese-English dictionary -
わえいじしょ
[ 和英辞書 ] (n) Japanese-English dictionary -
わじ
[ 和字 ] (n) kanji devised in Japan -
わじまぬり
[ 輪島塗り ] (n) Wajima lacquer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.