- Từ điển Nhật - Anh
アスパルテーム
Xem thêm các từ khác
-
アスパック
ASPAC -
アスピリン
(n) Aspirin/(P) -
アスピリンスノー
aspirin snow -
アスピーテ
(de:) Aspite/(P) -
アスピック
aspic -
アステリ
(abbr) asterisk -
アステリスク
(n) asterisk -
アステック
Aztec -
アステカぞく
[ アステカ族 ] (n) Aztec -
アステカ族
[ アステカぞく ] (n) Aztec -
アスファルト
(n) asphalt/(P) -
アスファルトどうろ
[ アスファルト道路 ] (n) asphalt road/blacktop/tarmac road -
アスファルトジャングル
asphalt jungle -
アスファルト道路
[ アスファルトどうろ ] (n) asphalt road/blacktop/tarmac road -
アスベスト
(nl:) (n) asbestos (nl: asbest)/(P) -
アスベストセメント
asbestos cement -
アスキー
ASCII/(P) -
アスコン
(n) (abbr) asphalt concrete -
アスコットタイ
Ascot tie/(P) -
アスタチン
(n) astatine (At)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.