- Từ điển Nhật - Anh
アスレチックス
Xem thêm các từ khác
-
アスロック
ASROC/(P) -
アスペルギルスしょう
[ アスペルギルス症 ] (n) aspergillosis -
アスペルギルス症
[ アスペルギルスしょう ] (n) aspergillosis -
アスペクト
(n) aspect -
アスペクトレーショ
aspect ratio -
アストリンゼン
(n) astringent lotion -
アストリンゼント
astringent -
アストロラマ
astro-rama -
アストロロジー
astrology -
アストロノート
astronaut -
アストロドーム
Astrodome -
アスパラガス
(n) asparagus/(P) -
アスパラギンさん
[ アスパラギン酸 ] (n) aspartic acid -
アスパラギン酸
[ アスパラギンさん ] (n) aspartic acid -
アスパルテーム
aspartame -
アスパック
ASPAC -
アスピリン
(n) Aspirin/(P) -
アスピリンスノー
aspirin snow -
アスピーテ
(de:) Aspite/(P) -
アスピック
aspic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.