- Từ điển Nhật - Anh
イオンはんのう
Xem thêm các từ khác
-
イオンはんけい
[ イオン半径 ] (n) ionic radius -
イオンけっしょう
[ イオン結晶 ] (n) ionic crystal -
イオンけつごう
[ イオン結合 ] (n) ionic bond -
イオンけんびきょう
[ イオン顕微鏡 ] (n) ion microscope -
イオンこうかん
[ イオン交換 ] (n) ion exchange -
イオンこうかんじゅし
[ イオン交換樹脂 ] (n) ion exchange resin -
イオンか
[ イオン化 ] (n,vs) ionization -
イオンかけいこう
[ イオン化傾向 ] (n) ionization tendency -
イオンかエネルギー
[ イオン化エネルギー ] (n) energy of ionization -
イオンロケット
ion rocket -
イオン交換
[ イオンこうかん ] (n) ion exchange -
イオン交換樹脂
[ イオンこうかんじゅし ] (n) ion exchange resin -
イオン価
[ イオンか ] (n) electrovalence -
イオン半径
[ イオンはんけい ] (n) ionic radius -
イオン反応
[ イオンはんのう ] (n) ionic reaction -
イオン強度
[ イオンきょうど ] (n) ionic strength -
イオン化
[ イオンか ] (n,vs) ionization -
イオン化エネルギー
[ イオンかエネルギー ] (n) energy of ionization -
イオン化傾向
[ イオンかけいこう ] (n) ionization tendency -
イオン注入
[ イオンちゅうにゅう ] (n) ion implantation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.