- Từ điển Nhật - Anh
ウッドペッカー
Xem thêm các từ khác
-
ウッドクラフト
woodcraft -
ウィルス
(n) virus/(P) -
ウィンブルドン
(n) Wimbledon -
ウィンド
(n) window -
ウィンドウ
(n) window -
ウィンドウショッピング
window shopping -
ウィンカー
(n) winker/(car) blinker/(P) -
ウィンク
wink -
ウィングス
wings -
ウィンザーけ
[ ウィンザー家 ] (n) House of Windsor -
ウィンザー家
[ ウィンザーけ ] (n) House of Windsor -
ウィンター
winter/(P) -
ウィーンアピール
Vienna Appeal -
ウィーク
(n) week/weak/(P) -
ウィークポイント
weak point -
ウィークリー
(n) weekly/(P) -
ウィークデー
(n) weekday/(P) -
ウィークデイ
weekday -
ウィークエンド
(n) weekend/(P) -
ウィット
(n) wit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.