- Từ điển Nhật - Anh
ウラン
Xem thêm các từ khác
-
ウランなまりほう
[ ウラン鉛法 ] (n) uranium-lead method -
ウランのうしゅく
[ ウラン濃縮 ] (n) uranium enrichment -
ウランけいれつ
[ ウラン系列 ] (n) uranium series -
ウランこう
[ ウラン鉱 ] (n) uranium ore -
ウラン濃縮
[ ウランのうしゅく ] (n) uranium enrichment -
ウラン系列
[ ウランけいれつ ] (n) uranium series -
ウラン鉱
[ ウランこう ] (n) uranium ore -
ウラン鉛法
[ ウランなまりほう ] (n) uranium-lead method -
ウラニウム
(n) uranium (U)/(P) -
ウルトラ
(n) ultra/(P) -
ウルトラモダン
ultramodern -
ウルトラナショナリズム
ultranationalism -
ウルトラマリン
ultramarine -
ウルフ
wolf/(P) -
ウルグアイ
Uruguay/(P) -
ウルグアイラウンド
Uruguay round -
ウレタン
(n) urethane foam -
ウレタンフォーム
Urethane foam/(P) -
ウレタンゴム
(n) (abbr) polyurethane rubber -
ウロンさん
[ ウロン酸 ] (n) uronic acid
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.