- Từ điển Nhật - Anh
エッグノッグ
Xem thêm các từ khác
-
エッジ
(n) edge/(P) -
エッジング
edging -
エッジボール
edge ball -
エッセン
(de:) (n) meal (de: Essen) -
エッセンシャル
essential -
エッセンス
(n) essence/extract/(P) -
エッセー
(n) essay/(P) -
エッセィ
essay -
エッセイスト
(n) essayist/(P) -
エトランゼ
(fr:) (n) stranger (fr: etranger) -
エトワール
(fr:) star (fr: etoile) -
エトワス
(de:) somewhat (de: etwas) -
エトピリカ
(n) tufted puffin -
エトス
(n) ethos -
エトセトラ
(n) et cetera/and so forth -
エプロン
(n) apron/(P) -
エプロンステージ
(n) apron stage -
エプソン
Epson/(P) -
エピローグ
(n) epilogue -
エピック
epic/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.