- Từ điển Nhật - Anh
エモーショナリスム
Xem thêm các từ khác
-
エヤクラチオン
ejaculation/(P) -
エラー
(n) error/(P) -
エラーメッセージ
(n) error message -
エラーシグナル
error-signal -
エライザほう
[ エライザ法 ] (n) ELISA method (virus detection) -
エライザ法
[ エライザほう ] (n) ELISA method (virus detection) -
エラスチックおりもの
[ エラスチック織物 ] (n) elastic fabric -
エラスチック織物
[ エラスチックおりもの ] (n) elastic fabric -
エラスティック
elastic -
エリート
(n) elite/(P) -
エリートいしき
[ エリート意識 ] (n) elitism -
エリート意識
[ エリートいしき ] (n) elitism -
エリック
ERIC/Educational Resources Information Center/(P) -
エリア
(n) area/(P) -
エリアマーケティング
area marketing -
エリキシル
elixir -
エリキシルざい
[ エリキシル剤 ] (n) elixir -
エリキシル剤
[ エリキシルざい ] (n) elixir -
エリクシア
elixir -
エリシウム
Elysium
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.