- Từ điển Nhật - Anh
カリホルニウム
Xem thêm các từ khác
-
カリウム
(n) potassium (K) (de: kalium)/(P) -
カリエス
(n) caries -
カリカチュライズ
caricaturize -
カリカチュア
(n) caricature -
カリガラス
(n) Kaliglas/potash glass -
カリキュラム
(n) curriculum/(P) -
カリグラフィー
calligraphy -
カリスマ
(n) charisma/(P) -
カリスマチック
charismatic -
カリ明礬
[ カリみょうばん ] (n) potassium alum -
カリ石鹸
[ カリせっけん ] (n) potash soap -
カリ肥料
[ カリひりょう ] (n) potash fertilizer -
カリ長石
[ カリちょうせき ] (n) potash feldspar -
カルチャー
(n) culture/(P) -
カルチャーショック
culture shock/(P) -
カルチャーセンター
culture center/(P) -
カルチベーター
cultivator -
カルチェラタン
Quartier Latin -
カルバンしゅぎ
[ カルバン主義 ] (n) Calvinism -
カルバン主義
[ カルバンしゅぎ ] (n) Calvinism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.