- Từ điển Nhật - Anh
コミュニティーセンター
Xem thêm các từ khác
-
コミュニケ
(n) communique/(P) -
コミュニケート
(n) communicate -
コミュニケーション
(n) communication/(P) -
コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ
[ コミュニケーション科学基礎研究所 ] Communication Science Laboratories -
コミュニケーションギャップ
communications gap -
コミュニケーション科学基礎研究所
[ コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ ] Communication Science Laboratories -
コミュニケーター
communicator/operator in a telemarketing business -
コミュニケイション
(n) communication -
コミュニスト
(n) communist -
コミュニズム
communism -
コミント
communications intelligence (comint) -
コミンテルン
(ru:) Komintern/(P) -
コミンフォルム
Cominform/Communist Information Bureau -
コミット
(n) commit/(P) -
コミットメント
(n) commitment -
コミック
(adj-na,n) comic books/comics/(P) -
コミックブック
comic book -
コミックオペラ
comic opera -
コミックス
comics/(P) -
コミッション
(n) commission/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.