- Từ điển Nhật - Anh
サイクリック
Xem thêm các từ khác
-
サイクリスト
cyclist -
サイクル
(n) cycle/(P) -
サイクルヒット
cycle hit -
サイクルアンドライドほうしき
[ サイクルアンドライド方式 ] cycle and ride system -
サイクルアンドライド方式
[ サイクルアンドライドほうしき ] cycle and ride system -
サイクルサッカー
(n) cycle ball/cycle soccer -
サイクルストック
cycle stock -
サイクルタイム
cycle time -
サイクロメーター
cyclometer -
サイクロン
(n) cyclon/(P) -
サイクロトロン
(n) cyclotron -
サイクロイド
cycloid -
サイクロイドはぐるま
[ サイクロイド歯車 ] (n) cycloidal gear teeth -
サイクロイド歯車
[ サイクロイドはぐるま ] (n) cycloidal gear teeth -
サイクロシチジン
cyclocytidine -
サイクロスポリン
cyclosporine -
サイクロC
cyclo-C/cyclocytidine -
サイケデリック
(adj-na) psychedelic -
サイコロジー
(n) psychology -
サイコロジカル
psychological
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.