- Từ điển Nhật - Anh
シンパシー
Xem thêm các từ khác
-
シンパセティック
sympathetic -
シンデレラ
Cinderella/(P) -
シンデレラボーイ
Cinderella boy -
シンデレラコンプレックス
Cinderella complex -
シンフェインとう
[ シンフェイン党 ] (n) Sinn Fein -
シンフェイン党
[ シンフェインとう ] (n) Sinn Fein -
シンフォニー
(n) symphony/(P) -
シンフォニックポエム
symphonic poem -
シンフォニックジャズ
symphonic jazz -
シンドローム
(n) syndrome/(P) -
シンカー
(n) sinker/(P) -
シンガポール
Singapore/(P) -
シンガポールドル
Singapore dollar -
シンガーソングライター
(n) singer-songwriter/(P) -
シンクレティズム
syncretism -
シンクロ
(n) (1) (abbr) synchronize/(2) oscilloscope/(P) -
シンクロのうにゅう
[ シンクロ納入 ] synchronous supply -
シンクロナイズ
(n) synchronize/(P) -
シンクロナイズド
synchronized -
シンクロナイズドスイミング
(n) synchronized swimming
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.