- Từ điển Nhật - Anh
スカラシップ
Xem thêm các từ khác
-
スカルプチャー
sculpture -
スカルプトリートメント
scalp treatment -
スカンピ
scampi -
スカンク
(n) skunk/(P) -
スカンジウム
(n) scandium (Sc) -
スカーレット
scarlet/(P) -
スカート
(n) skirt/(P) -
スカーフ
(n) scarf/(P) -
スカッシュ
(n) squash/(P) -
スカッシングかんすう
[ スカッシング関数 ] squashing function -
スカッシング関数
[ スカッシングかんすう ] squashing function -
スカトロジー
scatology -
スカイメート
sky mate -
スカイメイト
(n) student discount air ticket (lit: sky mate) -
スカイラーク
skylark -
スカイラブ
Skylab/sky-laboratory -
スカイライン
(n) (1) skyline/(2) scenic mountain road/(P) -
スカイライト
skylight -
スカイレストラン
sky restaurant -
スカイブルー
sky blue
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.