- Từ điển Nhật - Anh
スタウト
Xem thêm các từ khác
-
スタグフレーション
(n) stagflation -
スタジャン
(abbr) stadium jumper -
スタジアム
(n) stadium/(P) -
スタジアムジャンパー
stadium jumper -
スタジオ
(n) studio/(P) -
ズロース
(n) drawers -
ズーム
(n) zoom/(P) -
ズームレンズ
(n) zoom lens/(P) -
ズームイン
zoom in -
ズーミング
zooming -
ズートスーツ
zoot suit -
ズボン
(fr:) (n) trousers (fr: jupon)/(P) -
ズボンつり
[ ズボン吊り ] (n) suspenders -
ズボン吊り
[ ズボンつり ] (n) suspenders -
ズッキーニ
(n) zucchini/courgette -
ズック
(nl:) (n) cloth/canvas/screen (nl: doek) -
ズシン
thud -
セネガル
Senegal (p) -
セメント
(n) cement/(P) -
セメントしつ
[ セメント質 ] (n) cement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.