- Từ điển Nhật - Anh
セルロイド
Xem thêm các từ khác
-
セルビア
Serbia/(P) -
セルフ
(n) self/(P) -
セルフチェッキング
(n) self-checking -
セルフアップネジ
captive screw -
セルフサービス
(n) self-service/(P) -
セルフスタンド
self-service gasoline station (lit: self stand) -
セル付
[ セルつき ] with a self-starter -
セレモニー
(n) ceremony/(P) -
セレモニーホール
facility providing funeral services -
セレン
(n) selenium (Se) -
セレナーデ
(n,vs) serenade/(P) -
セレナード
(n) serenade/(P) -
セレクト
(n) select/(P) -
セレクション
(n) selection/(P) -
セレクタ
(n) selector -
セロハン
(n) cellophane -
セロハンテープ
cellophane tape/Scotch tape/(P) -
セロリ
(n) celery/(P) -
セロテープ
cellophane tape (Sellotape)/(P) -
センチメンタル
(adj-na,n) sentimental/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.