- Từ điển Nhật - Anh
デザイナー
Xem thêm các từ khác
-
デザイナーブランド
designer brand -
デザイア
desire -
デシ
(pref) deci-/10^-1/(P) -
デシネ
(fr:) design (fr: dessiner) -
デシン
(n) (abbr) crepe de Chine -
デシマル
(n) decimal -
デシマルポイント
decimal point -
デシベル
decibel/(P) -
デシジョン
(n) decision -
デシジョンメーキング
decision making -
デシジョンルーム
decision room -
デジアナ
digital analog -
デジタル
(n) digital/(P) -
デジタルつうしん
[ デジタル通信 ] (n) digital communication -
デジタルどけい
[ デジタル時計 ] (n) digital clock -
デジタルしゃしん
[ デジタル写真 ] (n) digital photography -
デジタルけいさんき
[ デジタル計算機 ] (n) digital computer -
デジタルハイビジョン
(n) digital Hi-Vision -
デジタルハイビジョンチャンネル
(n) digital Hi-Vision channel -
デジタルテレビ
digital television
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.