- Từ điển Nhật - Anh
ヌードル
Xem thêm các từ khác
-
ヌードマウス
nude mouse -
ヌードショー
(n) striptease (lit: nude show) -
ヌードスタジオ
nude studio -
ヌード写真
[ ヌードしゃしん ] (n) nude photo -
ヌーベル
nouvelle/(P) -
ヌーベルバーグ
nouvelles vagues -
ヌガー
(n) nougat -
ヌクレオチド
(n) nucleotide -
ヌ行
[ ヌぎょう ] Classification for Japanese verb with the dictionary form ending in \"nu\" -
ボランテァ
volunteer -
ボランティア
(n) volunteer/(P) -
ボランティアかつどう
[ ボランティア活動 ] (n) volunteer activities/volunteerism -
ボランティア活動
[ ボランティアかつどう ] (n) volunteer activities/volunteerism -
ボランタリーチェーン
voluntary chain -
ボリューム
(n) (1) volume/(2) any kind of adjustment knob, not necessarily for sound/(P) -
ボリュームディスカウント
(n) volume discount -
ボリュームコントロール
volume control -
ボリビア
Bolivia (p) -
ボルボ
Volvo (Swedish car brand)/(P) -
ボルト
(n) volt/bolt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.