- Từ điển Nhật - Anh
バスケット
Xem thêm các từ khác
-
バスケットボール
(n) basketball/(P) -
バスコン
(n) (1) birth control/(2) bypass capacitor -
バスジャック
(n) bus hijacking -
バスストップ
(n) bus stop -
バスター
(n) bastard fake bunt (baseball) (lit: baster)/(P) -
バスタブ
(n) bathtub -
バスタオル
(n) bath towel -
バス停
[ バスてい ] (n) bus stop/(P) -
バス発着場
[ バスはっちゃくじょう ] depot -
バズーカ
bazooka -
バズーカほう
[ バズーカ砲 ] (n) bazooka -
バズーカ砲
[ バズーカほう ] (n) bazooka -
バズセッション
(n) buzz session -
バター
(n) butter/(P) -
バタードチャイルド
(n) battered child (syndrome) -
バタークリーム
(n) buttercream -
バターソース
(n) butter sauce -
バタフライ
(n) butterfly/(P) -
ポメラニアン
Pomeranian -
ポラリス
Polaris/American submarine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.