- Từ điển Nhật - Anh
バーチャルリアリティ
Xem thêm các từ khác
-
バーチャルウォレット
(n) virtual wallet -
バーチャルサーキット
virtual circuit -
バーチカルマーケティング
vertical marketing -
バーバリー
Burberry -
バーバリズム
(n) barbarism -
バーモント
Vermont -
バール
(n) bar/crowbar/(P) -
バーレル
(n) barell/(P) -
バーレスク
(n) burlesque/(P) -
バーンアウトシンドローム
burn-out syndrome/(P) -
バーボン
bourbon/(P) -
バーナー
(n) burner/(P) -
バーミューダ
Bermuda (p) -
バーミューダトライアングル
Bermuda Triangle -
バーミューダショーツ
Bermuda shorts -
バーミンガム
Birmingham/(P) -
バートウォッチング
bird watching/(P) -
バートカービング
bird carving -
バーテン
(n) bartender/(P) -
バーテンダー
bartender
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.