- Từ điển Nhật - Anh
パイちゅうかんし
Xem thêm các từ khác
-
パイルおり
[ パイル織 ] (n) pile fabric -
パイルドライバー
pile driver -
パイル織
[ パイルおり ] (n) pile fabric -
パイレートエディション
pirated edition -
パイレーツ
pirate -
パイレックス
Pyrex -
パイレックスガラス
Pyrex glass -
パイロン
(n) pylon -
パイロット
(n) pilot/(P) -
パイロットランプ
pilot lamp -
パイロットボート
pilot boat -
パイロットファーム
pilot farm -
パイロットサーベイ
pilot survey -
パイロットショップ
pilot shop -
パイロセラム
Pyroceram -
パイン
(n) pine -
パインジュース
pineapple juice/(P) -
パイナップル
(n) pineapple/(P) -
パイプばくだん
[ パイプ爆弾 ] pipe bomb -
パイプライン
(n) pipe-line
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.