- Từ điển Nhật - Anh
パジャマコール
Xem thêm các từ khác
-
パスポート
(n) passport/(P) -
パスワード
(n) (computer) password/(P) -
パストラル
pastoral -
パステ
(abbr) power steering -
パステル
(n) pastel/(P) -
パステルが
[ パステル画 ] (n) pastel -
パステルトーン
pastel tone -
パステルカラー
(n) pastel color -
パステル画
[ パステルが ] (n) pastel -
パスカル
(n) Pascal/(P) -
パスタ
(n) pasta/(P) -
パスタざい
[ パスタ剤 ] (n) paste -
パスタ剤
[ パスタざい ] (n) paste -
パズル
(n) puzzle/(P) -
パセリ
(n) parsley/(P) -
パセティック
(adj-na) pathetic -
パセティックドラマ
pathetic drama -
パソ
(n) (abbr) personal (computer) -
パソコン
(n) (abbr) personal computer/(P) -
パソコンつうしん
[ パソコン通信 ] (n) personal computer communication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.