- Từ điển Nhật - Anh
ピトケアン
Xem thêm các từ khác
-
ピテカントロプスエレクトゥス
Pithecanthropus erectus -
ピアノ
(n) piano/(P) -
ピアノせん
[ ピアノ線 ] (n) piano wire -
ピアノ線
[ ピアノせん ] (n) piano wire -
ピアッツァ
piazza -
ピアトゥーピアネットワーク
(n) peer-to-peer network (P2P network) -
ピアニカ
pianica/piano and harmonica -
ピアニスト
(n) pianist/(P) -
ピアサー
(n) piercer -
ピアジェ
Piaget/(P) -
ピアス
(n) pierced earrings, etc./(P) -
ピエロ
(fr:) (n) clown (fr: pierrot)/(P) -
ピオネール
(ru:) pioneer (ru: pioner) -
ピオニール
(ru:) pioneer (ru: pioner) -
ピカレスク
picaresque (novel) -
ピカドン
atomic bomb -
ピカドール
picador -
ピカソ
Picasso/(P) -
ピギーバック
piggyback (system) -
ピギーバックゆそう
[ ピギーバック輸送 ] (n) piggyback system
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.