- Từ điển Nhật - Anh
ピンセット
Xem thêm các từ khác
-
ピンタック
pin tuck -
ピンをはねる
[ ピンを撥ねる ] (exp) to get a rake-off/to get a kickoff -
ピンを撥ねる
[ ピンをはねる ] (exp) to get a rake-off/to get a kickoff -
ピン撥ね
[ ピンはね ] (n) kickback -
ピーナッツ
(n) peanuts/(P) -
ピーナツ
peanut/(P) -
ピーナツバター
peanut butter -
ピーマン
(n) green pepper/pimento/(P) -
ピーヘン
peahen -
ピープル
people/(P) -
ピープショー
peep show -
ピーピングトム
Peeping Tom/(P) -
ピーアール
PR/public relations/(P) -
ピーク
(n) peek/peak/(P) -
ピーコート
pea coat -
ピーコック
peacock -
ピージャケット
pea jacket -
ピースワーク
piecework -
ピーターパンシンドローム
Peter Pan syndrome/(P) -
ピボット
pivot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.