- Từ điển Nhật - Anh
フェライトじしゃく
Xem thêm các từ khác
-
フェライト磁石
[ フェライトじしゃく ] (n) ferrite magnet -
フェリじせいたい
[ フェリ磁性体 ] (n) ferrimagnetic substance -
フェリー
(n) ferry/(P) -
フェリーボート
(n) ferryboat -
フェリ磁性体
[ フェリじせいたい ] (n) ferrimagnetic substance -
フェルミめん
[ フェルミ面 ] (n) Fermi surface -
フェルミウム
(n) fermium (Fm) -
フェルミりゅうし
[ フェルミ粒子 ] (n) Fermi particle -
フェルミ粒子
[ フェルミりゅうし ] (n) Fermi particle -
フェルミ面
[ フェルミめん ] (n) Fermi surface -
フェルト
(n) felt/(P) -
フェルトパン
(n) felt pen -
フェルウル
ferrule/(P) -
フェレット
(n) ferret/(P) -
フェロモン
(n) pheromone/(P) -
フェローシップ
(n) fellowship/(P) -
フェロアロイ
(n) ferro-alloy -
フェンダー
fender/wing (of car) -
フェンシング
(n) fencing/(P) -
フェンス
(n) fence/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.