- Từ điển Nhật - Anh
フライドエッグ
Xem thêm các từ khác
-
フライホイール
flywheel/(P) -
フライホイイル
flywheel -
フライスばん
[ フライス盤 ] (n) milling machine (fr: fraise) -
フライス盤
[ フライスばん ] (n) milling machine (fr: fraise) -
フライ級
[ フライきゅう ] (n) fly-weight (boxer)/(P) -
フライ返し
[ フライがえし ] (n) spatula -
フラウ
(de:) (n) woman (de: Frau) -
フラウンホーファーせん
[ フラウンホーファー線 ] (n) Fraunhofer lines -
フラウンホーファー線
[ フラウンホーファーせん ] (n) Fraunhofer lines -
フラウンス
flounce -
フラクション
fraction -
フラクションかつどう
[ フラクション活動 ] (n) fraction activity -
フラクション活動
[ フラクションかつどう ] (n) fraction activity -
フラクタル
(n) fractal -
フラグメント
(n) fragment -
フラグメンテーション
(n) fragmentation -
フラストレーション
(n) frustration/(P) -
フラスコ
(n) fresco/flask/(P) -
フリル
(n) frill -
フリントガラス
flint glass
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.