- Từ điển Nhật - Anh
フリーマーケット
Xem thêm các từ khác
-
フリートがい
[ フリート街 ] (n) Fleet Street -
フリートレード
free trade -
フリートーキング
free talking -
フリート街
[ フリートがい ] (n) Fleet Street -
フリーパス
free pass/(P) -
フリーフライヤー
(n) experimental unmanned spacecraft (lit. free flyer) -
フリードマン
Friedman/(P) -
フリーダム
(n) freedom/(P) -
フリーダイヤル
(1) (hands-)free dial/(2) toll-free number -
フリーダイビング
(n) free diving -
フリーダイアル
(1) (hands-)free dial/(2) toll-free number -
フリーウェー
(n) freeway -
フリーウェア
(n) freeware -
フリーウエイト
(n) free weights (i.e. weights lined up on the side wall of a gym) -
フリーエージェント
(n) free agent/(P) -
フリーキック
free kick/(P) -
フリーク
(n) freak/flick -
フリーサイズ
one size fits all (lit: free size) -
フリーザー
(n) freezer/refrigerator -
フリージア
(n) freesia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.