- Từ điển Nhật - Anh
フレオンガス
Xem thêm các từ khác
-
フレキ
(abbr) flexible cable -
フレキシブル
(adj-na,n) flexible/(P) -
フレキシブルディスク
(n) flexible disk -
フレキシビリティー
flexibility -
フレコン
(1) (abbr) flexible conduit/(2) flexible container/(3) flexible control -
フレコンか
[ フレコン化 ] changing something to full remote control -
フレコン化
[ フレコンか ] changing something to full remote control -
フロリーゲン
florigen -
フロリダ
Florida/(P) -
フロリスト
florist -
フロン
(n) (abbr) fluorocarbon/Freon/CFC/chlorofluorohydrocarbon/(P) -
フロントページ
front page -
フロントデスク
(n) registration desk (lit. front desk) -
フロントダライブ
front wheel drive -
フロントエンド
front-end (processor)/FEP -
フロントエンドプロセッサ
(n) FEP/front-end processor -
フロントオフェス
front office -
フロントガラス
(n) windshield/windscreen (lit: front glass) -
フロンティア
(n) frontier/(P) -
フロンティアスピリット
frontier spirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.