- Từ điển Nhật - Anh
プログラムげんご
Xem thêm các từ khác
-
プログラムディレクター
program director/PD -
プログラムアナライザー
program analyzer -
プログラムゆうどう
[ プログラム誘導 ] (n) program guidance -
プログラム売買
[ プログラムばいばい ] (n) program trading -
プログラム学習
[ プログラムがくしゅう ] (n) programmed learning -
プログラム言語
[ プログラムげんご ] (n) programming language -
プログラム誘導
[ プログラムゆうどう ] (n) program guidance -
プログラミング
(n) programming -
プログラマ
(n) programmer -
プログラマー
(n) programmer -
プログレ
(abbr) progressive rock -
プログレッシブ
progressive -
プログレッシブロック
progressive rock -
プログレス
progress -
プロゲスチン
(n) progestin -
プロゲステロン
(n) progesterone -
プロショップ
(n) speciality shop/pro shop -
プロシージャ
(n) procedure -
プロシーズ
proceeds -
プロシジャ
(n) procedure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.