- Từ điển Nhật - Anh
ベビーオイル
Xem thêm các từ khác
-
ベビーカー
(n) stroller (lit: baby car)/(P) -
ベビーサークル
play pen (lit: baby circle) -
ベビーシッター
(n) baby-sitter/(P) -
ベビー箪笥
[ ベビーだんす ] (n) small-sized wardrobe -
ベビィードール
baby doll -
ベビィドール
baby doll -
ベテラン
(n) veteran/(P) -
ベドウィン
Bedouin/(P) -
ベニヤ
(n) veneer/(P) -
ベニヤいた
[ ベニヤ板 ] (n) plywood/(P) -
ベニヤ板
[ ベニヤいた ] (n) plywood/(P) -
ベアトップ
bare top -
ベイリウム
valium -
ベイルート
Beirut/(P) -
ベイルアウト
bailout -
ベイジアン
Bayesian -
ベイスン
(n) basin -
ベイズ
(n) Bayes -
ベオグラード
Belgrade/(P) -
ベガ
Vega/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.