- Từ điển Nhật - Anh
ボールばん
Xem thêm các từ khác
-
ボールあつかいがうまい
[ ボール扱いが巧い ] being good at handling a ball -
ボールペン
(n) ball-point pen/(P) -
ボールド
(n) bold/(P) -
ボールダー
Boulder (Colorado) -
ボールベアリング
(n) ball bearing -
ボールカウント
(n) count of balls and strikes (baseball) -
ボール扱いが巧い
[ ボールあつかいがうまい ] being good at handling a ball -
ボール爆弾
[ ボールばくだん ] (n) ball bomb -
ボール盤
[ ボールばん ] (n) boor-bank drilling machine -
ボール螺子
[ ボールねじ ] (n) ball screw -
ボーレート
(n) baud rate -
ボーロ
(n) bolo -
ボーン
(n) born/(P) -
ボーンヘッド
bonehead -
ボーナス
(n) bonus/(P) -
ボートネック
boat neck -
ボートレース
(n) boat race -
ボートピープル
(n) boat people/(P) -
ボーデン
Borden/baudon/(P) -
ボーフラ
(n) mosquito larva/wriggler/maggot
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.