- Từ điển Nhật - Anh
ミニサイクル
Xem thêm các từ khác
-
ミニサイズ
(n) mini size -
ミニシアター
mini theater -
ミニステート
ministate -
ミニスカート
(n) mini-skirt/(P) -
ミニター
monitor -
ミキサー
(n) mixer/(P) -
ミキシング
(n) mixing -
ミクロ
(adj-na,n) micro/(P) -
ミクロネシア
Micronesia/(P) -
ミクロメーター
micrometer -
ミクロン
(n) micron/(P) -
ミクロファイナンス
(n) microfinance -
ミクロコスモス
(de:) (n) microcosm (de: Mikrokosmos) -
ミクスト
mixed -
ミグ
(n) MIG/Mig (Russian airplane)/(P) -
ミケランジェロ
Michelangelo/(P) -
ミサ
(lt:) (n) (Catholic) mass (lt: missa)/(P) -
ミサイル
(n) missile/(P) -
ミサイルくちくかん
[ ミサイル駆逐艦 ] (guided) missile destroyer -
ミサイルぼうえい
[ ミサイル防衛 ] missile defence
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.