- Từ điển Nhật - Anh
メッチェン
Xem thêm các từ khác
-
メット
(n) (abbr) helmet -
メッカ
(n) Mecca/(P) -
メッシュ
(n) mesh/(P) -
メッシュとうけい
[ メッシュ統計 ] (n) mesh statistics -
メッシュ統計
[ メッシュとうけい ] (n) mesh statistics -
メッセ
messe/mass/(P) -
メッセンジャー
(n) messenger -
メッセージ
(n) message/(P) -
メッセージソング
message song -
メッセージId
message-id -
メトリック
(n) metric/(P) -
メトロ
(n) metro/(P) -
メトロポリス
(n) metropolis -
メトロポリタン
metropolitan/(P) -
メトロノーム
(n) metronome/(P) -
メビウス
(n) Moebius -
メテオ
meteor -
メディテーション
meditation -
メディア
(n) media/(P) -
メディアおう
[ メディア王 ] media mogul
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.