- Từ điển Nhật - Anh
モバイラー
Xem thêm các từ khác
-
モバイルつうしん
[ モバイル通信 ] (n) mobile communications -
モバイルバンキング
(n) mobile banking -
モバイルインターネット
(n) mobile Internet -
モバイル通信
[ モバイルつうしん ] (n) mobile communications -
モメント
(n) moment -
モラリティー
morality -
モラリスト
(n) moralist -
モラル
(n) morals/morality/ethics/(P) -
モラルハザード
moral hazard -
モラルポリューション
moral pollution -
モラルリスク
moral risk -
モラルマジョリティー
moral majority -
モラルサポート
moral support -
モラルセンス
moral sense -
モラール
(n) morale -
モラールサーベイ
morale survey -
モラトリアム
(n) moratorium/(P) -
モリブデン
(n) molybdenum (Mo) -
モリブデンこう
[ モリブデン鋼 ] (n) molybdenum steel -
モリブデンさんアンモニウム
[ モリブデン酸アンモニウム ] (n) ammonium molybdate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.