- Từ điển Nhật - Anh
モロッコ
Xem thêm các từ khác
-
モロッコがわ
[ モロッコ革 ] (n) morocco leather -
モロッコ革
[ モロッコがわ ] (n) morocco leather -
モンロー
Monroe/(P) -
モンローエフェクト
Monroe effect -
モントリオールぎていしょ
[ モントリオール議定書 ] (n) Montreal Protocol -
モントリオール議定書
[ モントリオールぎていしょ ] (n) Montreal Protocol -
モントゴメリー
Montgomery/(P) -
モンパリ
(fr:) my Paris (fr: mon Paris)/(P) -
モンツキダラ
haddock -
モンテヴェルディ
Monteverdi -
モンテカルロ
(n) Monte Carlo/(P) -
モンテカルロほう
[ モンテカルロ法 ] Monte Carlo method -
モンテカルロ法
[ モンテカルロほう ] Monte Carlo method -
モンキー
(n) monkey/(P) -
モンキーバナナ
monkey banana -
モンキーポックス
monkey pox -
モンキーレンチ
monkey wrench -
モンキービジネス
monkey business -
モンキースパナ
monkey spanner -
モンク
monk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.