- Từ điển Nhật - Anh
リネン
Xem thêm các từ khác
-
リネーム
rename/(P) -
リネアプログラミング
linear programming -
リハーサル
(n) rehearsal/(P) -
リハビリ
(n) rehabilitation/(P) -
リハビリテーション
(n) rehabilitation/(P) -
リバーシブル
(adj-na) reversible/(P) -
リバーシブルファブリック
reversibel fabric -
リバーシブルコート
reversible coat -
リバース
(n) reverse -
リバースロール
reverse roll -
リバースターン
reverse turn -
リバプールサウンド
Liverpool Sound/(P) -
リバティー
liberty/(P) -
リバイバル
(n) revival/(P) -
リバイブショップ
revive shop -
リバイズドエディション
revised edtition -
リバウンド
(n) rebound/(P) -
リポたんぱくしつ
[ リポ蛋白質 ] (n) lipoprotein -
リポート
(n) report/paper/(P) -
リポーター
(n) reporter/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.