- Từ điển Nhật - Anh
リムジン
Xem thêm các từ khác
-
リムジーン
limousine -
リメーク
remake/(P) -
リモート
(n) remote/(P) -
リモートディレクトリ
remote directory -
リモートカー
remote car -
リモートコントロール
remote control -
リモートスイッチ
remote switch -
リモートセンシング
(n) remote sensing -
リモコン
(n) remote control/(P) -
リヤカー
(n) rearcar -
リューマチ
(de:) (n) rheumatism (de: Rheumatismus)/(P) -
リューマチねつ
[ リューマチ熱 ] (n) rheumatic fever -
リューマチ熱
[ リューマチねつ ] (n) rheumatic fever -
リュート
lute/(P) -
リュージュ
(fr:) sledge (fr: luge)/(P) -
リュック
(abbr) backpack -
リュックサック
(n) rucksack/(P) -
リュフィリゼーション
lyophilization -
リュクサンブール
Luxembourg (p)/Luxemburg -
リヨン
(fr:) Lyon/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.