- Từ điển Nhật - Anh
ロボットうりょうけい
Xem thêm các từ khác
-
ロボット工学
[ ロボットこうがく ] robotics -
ロボット雨量計
[ ロボットうりょうけい ] (n) robot rain gauge -
ロボトロジー
robotology -
ロボティックス
(n) robotics -
ロマネスク
(adj-na,n) romanesque -
ロマン
(n) roman/(P) -
ロマンは
[ ロマン派 ] (n) the romantic school -
ロマンしゅぎ
[ ロマン主義 ] (n) romanticism -
ロマンチック
(adj-na,n) romantic/(P) -
ロマンチシスト
(n) romanticist -
ロマンチシズム
(n) romanticism -
ロマンチスト
(n) romanticist -
ロマンティック
(adj-na,n) romantic -
ロマンティシズム
(n) romanticism -
ロマンス
(n) romance/(P) -
ロマンスご
[ ロマンス語 ] (n) Romance languages -
ロマンスカー
romance car/deluxe train -
ロマンスグレー
(n) silver-gray hair (lit: romance gray) -
ロマンスシート
romance seat/love seat -
ロマンス語
[ ロマンスご ] (n) Romance languages
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.