- Từ điển Nhật - Anh
ワークシェリング
Xem thêm các từ khác
-
ワークシェアリング
(n) work-sharing -
ワークステーション
(n) workstation/(P) -
ワークソング
work song -
ワーク取り付け台
[ ワークとりつけだい ] (manufacturing) fixtures -
ワースト
(n) worst/(P) -
ワッ
(int) ulp -
ワッペン
(de:) (n) crest (de: Wappen)/coat of arms/(P) -
ワット
(n) watt/(P) -
ワットじ
[ ワット時 ] (n) watt hour -
ワット時
[ ワットじ ] (n) watt hour -
ワッフル
(n) waffle -
ワックス
(n) wax (for polishing)/(P) -
ワッシャー
washer/(P) -
ワニス
(n) varnish/(P) -
ワイヤ
(n) wire/(P) -
ワイヤラッピング
wire-wrapping -
ワイヤレス
(n) wireless/(P) -
ワイヤレスマイク
wireless mike -
ワイヤー
(n) wire -
ワイヤード
(n) wired
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.